Có 2 kết quả:
感恩图报 gǎn ēn tú bào ㄍㄢˇ ㄜㄋ ㄊㄨˊ ㄅㄠˋ • 感恩圖報 gǎn ēn tú bào ㄍㄢˇ ㄜㄋ ㄊㄨˊ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
grateful and seeking to repay the kindness (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
grateful and seeking to repay the kindness (idiom)
Bình luận 0