Có 2 kết quả:

感恩图报 gǎn ēn tú bào ㄍㄢˇ ㄜㄋ ㄊㄨˊ ㄅㄠˋ感恩圖報 gǎn ēn tú bào ㄍㄢˇ ㄜㄋ ㄊㄨˊ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

grateful and seeking to repay the kindness (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

grateful and seeking to repay the kindness (idiom)

Bình luận 0